Có 2 kết quả:

行为准则 xíng wéi zhǔn zé ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄜˊ行為準則 xíng wéi zhǔn zé ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) code of conduct
(2) standard of conduct

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) code of conduct
(2) standard of conduct

Bình luận 0